Bước tới nội dung

kipper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪ.pɜː/

Danh từ

[sửa]

kipper /ˈkɪ.pɜː/

  1. Cá trích muối hun khói.
  2. hồi đực trong mùa đẻ.
  3. (Từ lóng) , chàng trai.
  4. (Quân sự) , (từ lóng) ngư lôi.

Ngoại động từ

[sửa]

kipper ngoại động từ /ˈkɪ.pɜː/

  1. Ướp muốihun khói (cá trích, cá hồi... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ki.pœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kipper
/ki.pœʁ/
kippers
/ki.pœʁ/

kipper /ki.pœʁ/

  1. Cá muối hun khói.

Tham khảo

[sửa]