laughing
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈlæ.fiɳ/
| [ˈlæ.fiɳ] |
Danh từ
laughing /ˈlæ.fiɳ/
Động từ
laughing
Chia động từ
laugh
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to laugh | |||||
| Phân từ hiện tại | laughing | |||||
| Phân từ quá khứ | laughed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | laugh | laugh hoặc laughest¹ | laughs hoặc laugheth¹ | laugh | laugh | laugh |
| Quá khứ | laughed | laughed hoặc laughedst¹ | laughed | laughed | laughed | laughed |
| Tương lai | will/shall² laugh | will/shall laugh hoặc wilt/shalt¹ laugh | will/shall laugh | will/shall laugh | will/shall laugh | will/shall laugh |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | laugh | laugh hoặc laughest¹ | laugh | laugh | laugh | laugh |
| Quá khứ | laughed | laughed | laughed | laughed | laughed | laughed |
| Tương lai | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | laugh | — | let’s laugh | laugh | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
laughing /ˈlæ.fiɳ/
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “laughing”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)