laughing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlæ.fiɳ/
![]() | [ˈlæ.fiɳ] |
Danh từ[sửa]
laughing /ˈlæ.fiɳ/
Động từ[sửa]
laughing
Chia động từ[sửa]
laugh
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to laugh | |||||
Phân từ hiện tại | laughing | |||||
Phân từ quá khứ | laughed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | laugh | laugh hoặc laughest¹ | laughs hoặc laugheth¹ | laugh | laugh | laugh |
Quá khứ | laughed | laughed hoặc laughedst¹ | laughed | laughed | laughed | laughed |
Tương lai | will/shall² laugh | will/shall laugh hoặc wilt/shalt¹ laugh | will/shall laugh | will/shall laugh | will/shall laugh | will/shall laugh |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | laugh | laugh hoặc laughest¹ | laugh | laugh | laugh | laugh |
Quá khứ | laughed | laughed | laughed | laughed | laughed | laughed |
Tương lai | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | laugh | — | let’s laugh | laugh | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
laughing /ˈlæ.fiɳ/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "laughing". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)