Bước tới nội dung

luân canh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwən˧˧ kajŋ˧˧lwəŋ˧˥ kan˧˥lwəŋ˧˧ kan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwən˧˥ kajŋ˧˥lwən˧˥˧ kajŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

luân canh

  1. Việc trồng liên tiếp nhiều loài cây trên cùng một khoảnh đất, mỗi thời gian một loài, nhằm cải tạo đất (chẳng hạn, dùng cây này sản ra những chất dinh dưỡng cần cho cây sau), tận dụng các lớp đất (liên tiếp bằng những loài có rễ ăn xuống những độ sâu khác nhau).

Tham khảo

[sửa]