Bước tới nội dung

lull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lull /ˈləl/

  1. Thời gian yên tịnh, thời gian tạm lắng.

Ngoại động từ

[sửa]

lull ngoại động từ /ˈləl/

  1. Ru ngủ.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

lull nội động từ /ˈləl/

  1. Tạm lắng (bão... ); lặng sóng (biển... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]