Bước tới nội dung

mangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
mangle

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mangle /ˈmæŋ.ɡəl/

  1. (Nghành dệt) Máy cán là.

Ngoại động từ

[sửa]

mangle ngoại động từ /ˈmæŋ.ɡəl/

  1. (Nghành dệt) Cán là (vải).

Chia động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

mangle ngoại động từ /ˈmæŋ.ɡəl/

  1. ; cắt ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo.
  2. Làm hư, làm hỏng, làm xấu đi.
  3. Làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]