Bước tới nội dung

melting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛɫ.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

melting /ˈmɛɫ.tiɳ/

  1. Sự nấu chảy; sự tan.

Động từ

[sửa]

melting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "melt" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

melting /ˈmɛɫ.tiɳ/

  1. Tan, chảy.
  2. Cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm.
    melting mood — sự xúc cảm, sự thương cảm

Tham khảo

[sửa]