monitoring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.nə.tɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]monitoring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của monitor.
Danh từ
[sửa]monitoring
Tham khảo
[sửa]- "monitoring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.ni.tɔ.ʁiɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
monitoring /mɔ.ni.tɔ.ʁiɳ/ |
monitoring /mɔ.ni.tɔ.ʁiɳ/ |
monitoring gđ /mɔ.ni.tɔ.ʁiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "monitoring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)