Bước tới nội dung

monitoring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑː.nə.tɜ.ːiɳ/

Động từ

[sửa]

monitoring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của monitor.

Danh từ

[sửa]

monitoring

  1. Sự định phân.
  2. Sự kiểm tra.
  3. Sự kiểm tra định lượng.
  4. Sự ghi thông báo vô tuyến điện.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.ni.tɔ.ʁiɳ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monitoring
/mɔ.ni.tɔ.ʁiɳ/
monitoring
/mɔ.ni.tɔ.ʁiɳ/

monitoring /mɔ.ni.tɔ.ʁiɳ/

  1. Như monitorage.

Tham khảo

[sửa]