muster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈməs.tɜː/

Danh từ[sửa]

muster /ˈməs.tɜː/

  1. Sự tập hợp, sự tập trung.
  2. (Quân sự) Sự duyệt binh.
    to take a muster of the troops — duyệt binh
  3. Sự hội họp, sự tụ họp.

Thành ngữ[sửa]

Động từ[sửa]

muster /ˈməs.tɜː/

  1. Tập họp, tập trung.
    to muster up all one's strength — tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]