muster
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈməs.tɜː/
Danh từ
[sửa]muster /ˈməs.tɜː/
- Sự tập hợp, sự tập trung.
- (Quân sự) Sự duyệt binh.
- to take a muster of the troops — duyệt binh
- Sự hội họp, sự tụ họp.
Thành ngữ
[sửa]Động từ
[sửa]muster /ˈməs.tɜː/
Chia động từ
[sửa]muster
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muster | |||||
Phân từ hiện tại | mustering | |||||
Phân từ quá khứ | mustered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muster | muster hoặc musterest¹ | musters hoặc mustereth¹ | muster | muster | muster |
Quá khứ | mustered | mustered hoặc musteredst¹ | mustered | mustered | mustered | mustered |
Tương lai | will/shall² muster | will/shall muster hoặc wilt/shalt¹ muster | will/shall muster | will/shall muster | will/shall muster | will/shall muster |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muster | muster hoặc musterest¹ | muster | muster | muster | muster |
Quá khứ | mustered | mustered | mustered | mustered | mustered | mustered |
Tương lai | were to muster hoặc should muster | were to muster hoặc should muster | were to muster hoặc should muster | were to muster hoặc should muster | were to muster hoặc should muster | were to muster hoặc should muster |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muster | — | let’s muster | muster | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "muster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)