ngậu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng thtục):'
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋə̰ʔw˨˩ | ŋə̰w˨˨ | ŋəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəw˨˨ | ŋə̰w˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Phó từ
[sửa]ngậu
Dịch
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ngậu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ŋəw˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ŋəw˩˧]
Danh từ
[sửa]ngậu