Bước tới nội dung

ngồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋə̤wŋ˨˩ŋəwŋ˧˧ŋəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəwŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ngồng

  1. Thân noncao của cải và thuốc lá mang hoa.
    Ngồng cải.
  2. Con nhồng (yểng).

Phó từ

[sửa]

ngồng

  1. Nói cao vồng lên.
    Cao ngồng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]