Bước tới nội dung

nước mắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa nước +‎ mắt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ mat˧˥nɨə̰k˩˧ ma̰k˩˧nɨək˧˥ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ mat˩˩nɨə̰k˩˧ ma̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

nước mắt

  1. Nước do tuyếngóc mắt tiết ra, khi xúc động hay mắt bị kích thích.
    nước mắt cá sấu — nước mắt của người khóc giả dối

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]