oracle

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.ə.kəl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

oracle /ˈɔr.ə.kəl/

  1. Lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri.
  2. Nhà tiên tri.
  3. Ngườiuy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn.
  4. Miếu thờ (nơi xin thẻ dạy).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ʁakl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
oracle
/ɔ.ʁakl/
oracles
/ɔ.ʁakl/

oracle /ɔ.ʁakl/

  1. (Văn học) Lời phán truyền.
  2. (Văn học) Người uy quyền; thánh nhân.
  3. (Sử học) Lời thánh truyền; thánh; miếu thánh.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời sấm.

Tham khảo[sửa]