pancake
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæn.ˌkeɪk/
Hoa Kỳ | [ˈpæn.ˌkeɪk] |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]pancake (số nhiều pancakes) /ˈpæn.ˌkeɪk/
- Bánh kếp (hình dạng gần giống như bánh đa, nhưng mềm, béo và thơm mùi bơ).
- flat as a pancake — phẳng như bánh kếp, đét như cá mắm
Ngoại động từ
[sửa]pancake ngoại động từ /ˈpæn.ˌkeɪk/
Chia động từ
[sửa]pancake
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pancake | |||||
Phân từ hiện tại | pancaking | |||||
Phân từ quá khứ | pancaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pancake | pancake hoặc pancakest¹ | pancakes hoặc pancaketh¹ | pancake | pancake | pancake |
Quá khứ | pancaked | pancaked hoặc pancakedst¹ | pancaked | pancaked | pancaked | pancaked |
Tương lai | will/shall² pancake | will/shall pancake hoặc wilt/shalt¹ pancake | will/shall pancake | will/shall pancake | will/shall pancake | will/shall pancake |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pancake | pancake hoặc pancakest¹ | pancake | pancake | pancake | pancake |
Quá khứ | pancaked | pancaked | pancaked | pancaked | pancaked | pancaked |
Tương lai | were to pancake hoặc should pancake | were to pancake hoặc should pancake | were to pancake hoặc should pancake | were to pancake hoặc should pancake | were to pancake hoặc should pancake | were to pancake hoặc should pancake |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pancake | — | let’s pancake | pancake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]pancake nội động từ /ˈpæn.ˌkeɪk/
Chia động từ
[sửa]pancake
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pancake | |||||
Phân từ hiện tại | pancaking | |||||
Phân từ quá khứ | pancaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pancake | pancake hoặc pancakest¹ | pancakes hoặc pancaketh¹ | pancake | pancake | pancake |
Quá khứ | pancaked | pancaked hoặc pancakedst¹ | pancaked | pancaked | pancaked | pancaked |
Tương lai | will/shall² pancake | will/shall pancake hoặc wilt/shalt¹ pancake | will/shall pancake | will/shall pancake | will/shall pancake | will/shall pancake |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pancake | pancake hoặc pancakest¹ | pancake | pancake | pancake | pancake |
Quá khứ | pancaked | pancaked | pancaked | pancaked | pancaked | pancaked |
Tương lai | were to pancake hoặc should pancake | were to pancake hoặc should pancake | were to pancake hoặc should pancake | were to pancake hoặc should pancake | were to pancake hoặc should pancake | were to pancake hoặc should pancake |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pancake | — | let’s pancake | pancake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pancake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)