parquet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑːr.ˈkeɪ/
Ngoại động từ
[sửa]parquet ngoại động từ /pɑːr.ˈkeɪ/
Chia động từ
[sửa]parquet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to parquet | |||||
Phân từ hiện tại | parqueting | |||||
Phân từ quá khứ | parqueted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parquet | parquet hoặc parquetest¹ | parquets hoặc parqueteth¹ | parquet | parquet | parquet |
Quá khứ | parqueted | parqueted hoặc parquetedst¹ | parqueted | parqueted | parqueted | parqueted |
Tương lai | will/shall² parquet | will/shall parquet hoặc wilt/shalt¹ parquet | will/shall parquet | will/shall parquet | will/shall parquet | will/shall parquet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parquet | parquet hoặc parquetest¹ | parquet | parquet | parquet | parquet |
Quá khứ | parqueted | parqueted | parqueted | parqueted | parqueted | parqueted |
Tương lai | were to parquet hoặc should parquet | were to parquet hoặc should parquet | were to parquet hoặc should parquet | were to parquet hoặc should parquet | were to parquet hoặc should parquet | were to parquet hoặc should parquet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | parquet | — | let’s parquet | parquet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "parquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.kɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parquet /paʁ.kɛ/ |
parquets /paʁ.kɛ/ |
parquet gđ /paʁ.kɛ/
- Sàn ván.
- Parquet ciré — sàn ván đánh xi
- (Kỹ thuật) Sàn.
- Đoàn kiểm sát, viện kiểm sát, viện công bố.
- Phòng giao dịch (ở sở giao dịch chứng khoán).
- (Nông nghiệp) Sân dạo (cạnh chuồng gà).
Tham khảo
[sửa]- "parquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)