particulier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.ti.ky.lje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | particulier /paʁ.ti.ky.lje/ |
particuliers /paʁ.ti.ky.lje/ |
Giống cái | particulière /paʁ.ti.ky.ljɛʁ/ |
particulières /paʁ.ti.ky.ljɛʁ/ |
particulier /paʁ.ti.ky.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
particulier /paʁ.ti.ky.lje/ |
particuliers /paʁ.ti.ky.lje/ |
particulier gđ /paʁ.ti.ky.lje/
- Người thường, tư nhân.
- (Thân mật, nghĩa xấu) Kẻ, tên.
- Que nous veut ce particulier? — tên kia muốn làm gì chúng ta?
- Cái riêng.
- Aller du particulier au général — đi từ cái riêng đến cái chung
- en son particulier — trong lòng mình
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "particulier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)