parting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈpɑɹtɪŋ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈpɑːtɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɑː(ɹ)tɪŋ
Danh từ
parting (đếm được và không đếm được, số nhiều partings)
Động từ
parting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của part.
Từ đảo chữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “parting”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɑː(ɹ)tɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/ɑː(ɹ)tɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh