parting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈpɑɹtɪŋ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈpɑːtɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɑː(ɹ)tɪŋ
Danh từ
[sửa]parting (đếm được và không đếm được, số nhiều partings)
Động từ
[sửa]parting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của part.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "parting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɑː(ɹ)tɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɑː(ɹ)tɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh