Bước tới nội dung

parting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

parting (đếm đượckhông đếm được, số nhiều partings)

  1. Sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt.
    on parting — lúc chia tay
  2. Đường ngôi (của tóc).
  3. Chỗ rẽ, ngã ba.
    parting of the ways — ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Động từ

parting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của part.

Từ đảo chữ

Tham khảo