parting
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɑːr.tiɳ/
![]() | [ˈpɑːr.tiɳ] |
Động từ[sửa]
parting
Chia động từ[sửa]
part
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to part | |||||
Phân từ hiện tại | parting | |||||
Phân từ quá khứ | parted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | part | part hoặc partest¹ | parts hoặc parteth¹ | part | part | part |
Quá khứ | parted | parted hoặc partedst¹ | parted | parted | parted | parted |
Tương lai | will/shall² part | will/shall part hoặc wilt/shalt¹ part | will/shall part | will/shall part | will/shall part | will/shall part |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | part | part hoặc partest¹ | part | part | part | part |
Quá khứ | parted | parted | parted | parted | parted | parted |
Tương lai | were to part hoặc should part | were to part hoặc should part | were to part hoặc should part | were to part hoặc should part | were to part hoặc should part | were to part hoặc should part |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | part | — | let’s part | part | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
parting /ˈpɑːr.tiɳ/
- Sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt.
- on parting — lúc chia tay
- Đường ngôi (của tóc).
- Chỗ rẽ, ngã ba.
- parting of the ways — ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Tham khảo[sửa]
- "parting". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)