Bước tới nội dung

pedal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

pedal /ˈpɛ.dᵊl/

  1. Bàn đạp (xe đạp, đàn pianô).
  2. (Âm nhạc) Âm nền.

Động từ

[sửa]

pedal /ˈpɛ.dᵊl/

  1. Đạp bàn đạp.
  2. Đạp xe đạp; đạp (xe đạp).

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pedal /ˈpɛ.dᵊl/

  1. (Động vật học) (thuộc) chân.

Tham khảo

[sửa]