Bước tới nội dung

permeate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.mi.ˌeɪt/

Động từ

[sửa]

permeate /ˈpɜː.mi.ˌeɪt/

  1. Thấm vào, thấm qua.
    water permeates sand — nước thấm vào cát
  2. Tràn ngập.
  3. (+ through, among, into) Toả ra, lan khắp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]