Bước tới nội dung

phrasing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfreɪ.ziɳ/

Động từ

[sửa]

phrasing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "phrase" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

phrasing /ˈfreɪ.ziɳ/

  1. <nhạc> cách phân nhịp.
  2. Ngữ ; cách nói, cách viết.

Tham khảo

[sửa]