Bước tới nội dung

postulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɑːs.tʃə.ˌleɪt/

Danh từ

postulate /ˈpɑːs.tʃə.ˌleɪt/

  1. (Toán học) Định đề.
    Euclid's postulate — định đề Ơ-clit
  2. Nguyên lý cơ bản.

Ngoại động từ

postulate ngoại động từ /ˈpɑːs.tʃə.ˌleɪt/

  1. Yêu cầu, đòi hỏi.
  2. (Toán học) Đưa ra thành định đề, đặt thành định đề.
  3. Coi như là đúng, thừa nhận, mặc nhận.
  4. (Tôn giáo) Bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y.

Chia động từ

Nội động từ

postulate nội động từ /ˈpɑːs.tʃə.ˌleɪt/

  1. (+ for) Đặt điều kiện cho, quy định.

Chia động từ

Tham khảo