Bước tới nội dung

protrude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /proʊ.ˈtruːd/

Ngoại động từ

[sửa]

protrude ngoại động từ /proʊ.ˈtruːd/

  1. Kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

protrude nội động từ /proʊ.ˈtruːd/

  1. Thò ra, nhô ra, lồi ra.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]