Bước tới nội dung

quết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwet˧˥kwḛt˩˧wəːt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwet˩˩kwḛt˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

quết

  1. Giã cho nhỏ, mịn, quyện vào nhau.
    Quết giò.
  2. Phết vào cho dính trên bề mặt.
    Quết sơn lên vải để làm nền.

Tham khảo