Bước tới nội dung

quẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwɛ̰˧˩˧kwɛ˧˩˨˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwɛ˧˩kwɛ̰ʔ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

quẻ

  1. Dấu hiệu trong bói toán, cầu khấn, từ đó có thể đoán ra điều lành dữ, may rủi, theo thuật bói toán.
    Xin một quẻ bói.
    Thầy bói gieo quẻ rồi đoán.

Tham khảo