quây
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwəj˧˧ | kwəj˧˥ | wəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəj˧˥ | kwəj˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Động từ[sửa]
quây
- Che kín khắp chung quanh.
- Quây buồng tắm.
Tham khảo[sửa]
- "quây", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)