rinh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zïŋ˧˧ | ʐïn˧˥ | ɹɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹïŋ˧˥ | ɹïŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Phó từ
[sửa]rinh
- Ầm ĩ.
- Gắt rinh.
- Tiếng trống con đánh khi đi rước.
- Rinh tùng rinh. - Tiếng trống con xen lẫn tiếng trống cái trong đám rước.
Động từ
[sửa]rinh
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)