railing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.ɫiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈreɪ.ɫiɳ] |
Động từ
[sửa]railing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rail" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]rail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rail | |||||
Phân từ hiện tại | railing | |||||
Phân từ quá khứ | railed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rail | rail hoặc railest¹ | rails hoặc raileth¹ | rail | rail | rail |
Quá khứ | railed | railed hoặc railedst¹ | railed | railed | railed | railed |
Tương lai | will/shall² rail | will/shall rail hoặc wilt/shalt¹ rail | will/shall rail | will/shall rail | will/shall rail | will/shall rail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rail | rail hoặc railest¹ | rail | rail | rail | rail |
Quá khứ | railed | railed | railed | railed | railed | railed |
Tương lai | were to rail hoặc should rail | were to rail hoặc should rail | were to rail hoặc should rail | were to rail hoặc should rail | were to rail hoặc should rail | were to rail hoặc should rail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rail | — | let’s rail | rail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]railing (thường) số nhiều /ˈreɪ.ɫiɳ/
Danh từ
[sửa]railing /ˈreɪ.ɫiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "railing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)