rates
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]rates
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của rate
Chia động từ
[sửa]rate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rate | |||||
Phân từ hiện tại | rating | |||||
Phân từ quá khứ | rated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rate | rate hoặc ratest¹ | rates hoặc rateth¹ | rate | rate | rate |
Quá khứ | rated | rated hoặc ratedst¹ | rated | rated | rated | rated |
Tương lai | will/shall² rate | will/shall rate hoặc wilt/shalt¹ rate | will/shall rate | will/shall rate | will/shall rate | will/shall rate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rate | rate hoặc ratest¹ | rate | rate | rate | rate |
Quá khứ | rated | rated | rated | rated | rated | rated |
Tương lai | were to rate hoặc should rate | were to rate hoặc should rate | were to rate hoặc should rate | were to rate hoặc should rate | were to rate hoặc should rate | were to rate hoặc should rate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rate | — | let’s rate | rate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]rates
- (Kinh tế học) Thuế địa ốc.
Tham khảo
[sửa]- "rates", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)