Bước tới nội dung

ravel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.vəl/

Danh từ

[sửa]

ravel /ˈræ.vəl/

  1. Mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi).
    threads in a ravel — chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại
  2. Sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề).
  3. Đầu (dây, sợi) buột ra.

Ngoại động từ

[sửa]

ravel ngoại động từ /ˈræ.vəl/

  1. Làm rối, thắt nút (chỉ sợi).
  2. Làm rắc rối (một vấn đề... ).
    the ravelled skein of life — những rắc rối của cuộc sống

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

ravel nội động từ /ˈræ.vəl/

  1. Rối (chỉ... ).
  2. Trở thành rắc rối (vấn đề... ).
  3. Buột ra (đầu dây... ).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]