Bước tới nội dung

relaxing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈlæk.siɳ/

Động từ

[sửa]

relaxing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "relax" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

relaxing /rɪ.ˈlæk.siɳ/

  1. Làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]