retired

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈtɑɪ.ərd/

Động từ[sửa]

retired

  1. Quá khứphân từ quá khứ của retire

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

retired /rɪ.ˈtɑɪ.ərd/

  1. Ẩn dật, xa lánh mọi người.
    a retired life — cuộc sống ẩn dật
  2. Hẻo lánh, ít người qua lại.
    a retired spot — nơi hẻo lánh
  3. Đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh... ).
    a retired officer — một sĩ quan về hưu
    retired pay — lương hưu trí

Tham khảo[sửa]