Bước tới nội dung

review

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
review

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈvjuː/

Danh từ

[sửa]

review /rɪ.ˈvjuː/

  1. (Pháp lý) Sự xem lại, sự xét lại (một bản án).
    court of review — toà phá án
  2. (Quân sự) Cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn.
    in review order — mặc trang phục duyệt binh
  3. Sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua).
    to pass one's life in review — nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình
  4. Sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách... ).
    to write reviews for a magazine — viết bài phê bình cho một tạp chí
  5. Tạp chí.

Ngoại động từ

[sửa]

review ngoại động từ /rɪ.ˈvjuː/

  1. (Pháp lý) Xét lại (một bản án).
  2. Bình duyệt.
  3. (Quân sự) Duyệt (binh).
  4. Xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua).
    to review the past — hồi tưởng quá khứ
  5. Phê bình (một cuốn sách... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

review nội động từ /rɪ.ˈvjuː/

  1. Viết bài phê bình (văn học).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]