review
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈvjuː/
Danh từ
[sửa]review /rɪ.ˈvjuː/
- (Pháp lý) Sự xem lại, sự xét lại (một bản án).
- court of review — toà phá án
- (Quân sự) Cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn.
- in review order — mặc trang phục duyệt binh
- Sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua).
- to pass one's life in review — nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình
- Sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách... ).
- to write reviews for a magazine — viết bài phê bình cho một tạp chí
- Tạp chí.
Ngoại động từ
[sửa]review ngoại động từ /rɪ.ˈvjuː/
- (Pháp lý) Xét lại (một bản án).
- Bình duyệt.
- (Quân sự) Duyệt (binh).
- Xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua).
- to review the past — hồi tưởng quá khứ
- Phê bình (một cuốn sách... ).
Chia động từ
[sửa]review
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to review | |||||
Phân từ hiện tại | reviewing | |||||
Phân từ quá khứ | reviewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | review | review hoặc reviewest¹ | reviews hoặc revieweth¹ | review | review | review |
Quá khứ | reviewed | reviewed hoặc reviewedst¹ | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed |
Tương lai | will/shall² review | will/shall review hoặc wilt/shalt¹ review | will/shall review | will/shall review | will/shall review | will/shall review |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | review | review hoặc reviewest¹ | review | review | review | review |
Quá khứ | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed |
Tương lai | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | review | — | let’s review | review | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]review nội động từ /rɪ.ˈvjuː/
Chia động từ
[sửa]review
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to review | |||||
Phân từ hiện tại | reviewing | |||||
Phân từ quá khứ | reviewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | review | review hoặc reviewest¹ | reviews hoặc revieweth¹ | review | review | review |
Quá khứ | reviewed | reviewed hoặc reviewedst¹ | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed |
Tương lai | will/shall² review | will/shall review hoặc wilt/shalt¹ review | will/shall review | will/shall review | will/shall review | will/shall review |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | review | review hoặc reviewest¹ | review | review | review | review |
Quá khứ | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed |
Tương lai | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | review | — | let’s review | review | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "review", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)