Bước tới nội dung

rhapsodize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.sə.ˌdɑɪz/

Động từ

[sửa]

rhapsodize /.sə.ˌdɑɪz/

  1. Viết lịch sử.
  2. Ngâm lịch sử.
  3. Ngâm như người hát rong.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]