rhyme
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]rhyme ((cũng) rime)
- (Thơ ca) Văn.
- it is there for rhyme sake — phải đặt vào đấy cho nó có vần
- (Thường Số nhiều) bài thơ
- những câu thơ có vần.
- to write bad rhymes — làm thơ tồi
Thành ngữ
[sửa]- there is neither rhyme reason about it: Cái đó chẳng có nghĩa lý gì.
- without rhyme or reason: Vô lý.
Nội động từ
[sửa]rhyme nội động từ ((cũng) rime)
Ngoại động từ
[sửa]rhyme ngoại động từ ((cũng) rime)
Chia động từ
[sửa]rhyme
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rhyme | |||||
Phân từ hiện tại | rhyming | |||||
Phân từ quá khứ | rhymed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rhyme | rhyme hoặc rhymest¹ | rhymes hoặc rhymeth¹ | rhyme | rhyme | rhyme |
Quá khứ | rhymed | rhymed hoặc rhymedst¹ | rhymed | rhymed | rhymed | rhymed |
Tương lai | will/shall² rhyme | will/shall rhyme hoặc wilt/shalt¹ rhyme | will/shall rhyme | will/shall rhyme | will/shall rhyme | will/shall rhyme |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rhyme | rhyme hoặc rhymest¹ | rhyme | rhyme | rhyme | rhyme |
Quá khứ | rhymed | rhymed | rhymed | rhymed | rhymed | rhymed |
Tương lai | were to rhyme hoặc should rhyme | were to rhyme hoặc should rhyme | were to rhyme hoặc should rhyme | were to rhyme hoặc should rhyme | were to rhyme hoặc should rhyme | were to rhyme hoặc should rhyme |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rhyme | — | let’s rhyme | rhyme | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "rhyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)