Bước tới nội dung

rook

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

rook (số nhiều rooks)

  1. (Đánh cờ) Quân cờ xe.

Danh từ

rook (số nhiều rooks)

  1. (Động vật học) Con quạ.
  2. Người cờ gian bạc lận.

Ngoại động từ

rook (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn rooks, phân từ hiện tại rooking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ rooked)

  1. Bịp (ai) trong cờ bạc.
  2. Bán giá cắt cổ (khách hàng).

Chia động từ

Tham khảo