señor
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [sẽ̞ˈɲo̞ɾ]
Chuyển tự
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh senior (“người lớn tuổi”), từ senex (“già”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *sénos.
Danh từ
[sửa]señor gđ (số nhiều señores, giống cái señora, giống cái số nhiều señoras)
- Danh xưng của người đàn ông; Ông, Ngài.
- Người đàn ông.
- Chủ, chủ nhân.
- (Tôn giáo) Chúa.
- (Thông tục) Bố vợ, cha vợ; bố chồng, cha chồng.
Đồng nghĩa
[sửa]- danh xưng của người đàn ông
- người đàn ông
- caballero (Mỹ Latinh)
- chủ
- bố vợ
Từ dẫn xuất
[sửa]Tính từ
[sửa]señor (giống cái señora, số nhiều giống đực señores, số nhiều giống cái señoras)