Bước tới nội dung

secured

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /sɪ.ˈkjʊrd/
Hoa Kỳ

Động từ

secured

  1. Quá khứphân từ quá khứ của secure

Chia động từ

Danh từ

secured /sɪ.ˈkjʊrd/

  1. (Kinh tế học) Những khoản vaybảo lãnh.

Tham khảo