sedecuple
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh sēdecuplus (“gấp 16”). So sánh với decuple.
Danh từ[sửa]
sedecuple (số nhiều sedecuples)
Tính từ[sửa]
sedecuple (so sánh hơn more sedecuple, so sánh nhất most sedecuple)
Động từ[sửa]
sedecuple
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của sedecuple
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.