shame
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃeɪm/
Hoa Kỳ | [ˈʃeɪm] |
Danh từ
[sửa]shame /ˈʃeɪm/
- Sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn.
- flushed with shame — đỏ mặt vì thẹn
- to put someone to shame — làm cho ai xấu hổ (vì hèn kém)
- cannot do it for very shame — không thể làm việc ấy vì ngượng ngùng
- shame on you! — thật là xấu hổ cho anh quá!
- to be lost to shame — không còn biết xấu hổ, không biết ngượng, trơ trẽn
- Điều xấu hổ, mối nhục.
- to be the shame of — là mối nhục của
- it is a shame to be so clumsy — vụng về đến thế thật là xấu hổ
Ngoại động từ
[sửa]shame ngoại động từ /ˈʃeɪm/
- Làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho.
- to shame somebody into doing something — làm ai xấu hổ đến phải làm việc gì
- to shame somebody out of doing something — làm ai xấu hổ đến nỗi không dám làm việc gì
Chia động từ
[sửa]shame
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shame | |||||
Phân từ hiện tại | shaming | |||||
Phân từ quá khứ | shamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shame | shame hoặc shamest¹ | shames hoặc shameth¹ | shame | shame | shame |
Quá khứ | shamed | shamed hoặc shamedst¹ | shamed | shamed | shamed | shamed |
Tương lai | will/shall² shame | will/shall shame hoặc wilt/shalt¹ shame | will/shall shame | will/shall shame | will/shall shame | will/shall shame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shame | shame hoặc shamest¹ | shame | shame | shame | shame |
Quá khứ | shamed | shamed | shamed | shamed | shamed | shamed |
Tương lai | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shame | — | let’s shame | shame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]shame nội động từ /ˈʃeɪm/
Chia động từ
[sửa]shame
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shame | |||||
Phân từ hiện tại | shaming | |||||
Phân từ quá khứ | shamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shame | shame hoặc shamest¹ | shames hoặc shameth¹ | shame | shame | shame |
Quá khứ | shamed | shamed hoặc shamedst¹ | shamed | shamed | shamed | shamed |
Tương lai | will/shall² shame | will/shall shame hoặc wilt/shalt¹ shame | will/shall shame | will/shall shame | will/shall shame | will/shall shame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shame | shame hoặc shamest¹ | shame | shame | shame | shame |
Quá khứ | shamed | shamed | shamed | shamed | shamed | shamed |
Tương lai | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shame | — | let’s shame | shame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "shame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)