signify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪɡ.nə.ˌfɑɪ/

Động từ[sửa]

signify /ˈsɪɡ.nə.ˌfɑɪ/

  1. Biểu thị, biểu hiện; báo hiệu.
  2. Nghĩa là, có nghĩa.
  3. Tuyên bố, báo cho biết.
    he signified his willingness to cooperate — anh ấy tuyên bố đồng ý hợp tác
  4. tầm quan trọng hệ trọng ((thường) phủ định).
    it does not signify — chuyện ấy không quan trọng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]