snoop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsnuːp/

Danh từ[sửa]

snoop (snooper) /ˈsnuːp/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác).
  2. Đi , rình mò.

Ngoại động từ[sửa]

snoop ngoại động từ /ˈsnuːp/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) xoáy, ăn cắp.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)