Bước tới nội dung

spew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspjuː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

spew /ˈspjuː/

  1. Cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra.

Động từ

[sửa]

spew /ˈspjuː/

  1. Nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

spew nội động từ /ˈspjuː/

  1. Chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]