Bước tới nội dung

straggle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstræ.ɡəl/

Nội động từ

[sửa]

straggle nội động từ /ˈstræ.ɡəl/

  1. Đi rời rạc, đi lộn xộn.
  2. Tụt hậu, đi lạc đàn.
    crowd straggles along — đám đông đi lộn xộn rời rạc
  3. Rải rác đây đó, lẻ tẻ.
    houses that straggle round the lake — nhà cất rải rác quanh hồ
  4. Bò lan um tùm (cây).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]