strained
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstreɪnd/
Động từ
[sửa]strained
Chia động từ
[sửa]strain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to strain | |||||
Phân từ hiện tại | straining | |||||
Phân từ quá khứ | strained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strain | strain hoặc strainest¹ | strains hoặc straineth¹ | strain | strain | strain |
Quá khứ | strained | strained hoặc strainedst¹ | strained | strained | strained | strained |
Tương lai | will/shall² strain | will/shall strain hoặc wilt/shalt¹ strain | will/shall strain | will/shall strain | will/shall strain | will/shall strain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strain | strain hoặc strainest¹ | strain | strain | strain | strain |
Quá khứ | strained | strained | strained | strained | strained | strained |
Tương lai | were to strain hoặc should strain | were to strain hoặc should strain | were to strain hoặc should strain | were to strain hoặc should strain | were to strain hoặc should strain | were to strain hoặc should strain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | strain | — | let’s strain | strain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]strained /ˈstreɪnd/
- Căng thẳng.
- strained relations — quan hệ căng thẳng
- Gượng, gượng ép, không tự nhiên.
- strained smile — nụ cười gượng
- strained interpretation — sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép
- (Kỹ thuật) Bị cong, bị méo.
Tham khảo
[sửa]- "strained", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)