switching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɪt.ʃiɳ/

Động từ[sửa]

switching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "switch" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

switching /ˈswɪt.ʃiɳ/

  1. Sự chuyển mạch.
  2. Machine switching.
  3. Sự chuyển mạch tự động.
  4. Sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi.

Tham khảo[sửa]