switching
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswɪt.ʃiɳ/
Động từ
[sửa]switching
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "switch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]switch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to switch | |||||
Phân từ hiện tại | switching | |||||
Phân từ quá khứ | switched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | switch | switch hoặc switchest¹ | switches hoặc switcheth¹ | switch | switch | switch |
Quá khứ | switched | switched hoặc switchedst¹ | switched | switched | switched | switched |
Tương lai | will/shall² switch | will/shall switch hoặc wilt/shalt¹ switch | will/shall switch | will/shall switch | will/shall switch | will/shall switch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | switch | switch hoặc switchest¹ | switch | switch | switch | switch |
Quá khứ | switched | switched | switched | switched | switched | switched |
Tương lai | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | switch | — | let’s switch | switch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]switching /ˈswɪt.ʃiɳ/
- Sự chuyển mạch.
- Machine switching.
- Sự chuyển mạch tự động.
- Sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi.
Tham khảo
[sửa]- "switching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)