Bước tới nội dung

tíu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiw˧˥tḭw˩˧tiw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiw˩˩tḭw˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

tíu

  1. Bàn dàihẹp, chân cao, hai bên có ngăn kéo.

Tham khảo