tanning
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtæn.niɳ/
Động từ
tanning
Chia động từ
tan
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tan | |||||
| Phân từ hiện tại | tanning | |||||
| Phân từ quá khứ | tanned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tan | tan hoặc tannest¹ | tans hoặc tanneth¹ | tan | tan | tan |
| Quá khứ | tanned | tanned hoặc tannedst¹ | tanned | tanned | tanned | tanned |
| Tương lai | will/shall² tan | will/shall tan hoặc wilt/shalt¹ tan | will/shall tan | will/shall tan | will/shall tan | will/shall tan |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tan | tan hoặc tannest¹ | tan | tan | tan | tan |
| Quá khứ | tanned | tanned | tanned | tanned | tanned | tanned |
| Tương lai | were to tan hoặc should tan | were to tan hoặc should tan | were to tan hoặc should tan | were to tan hoặc should tan | were to tan hoặc should tan | were to tan hoặc should tan |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tan | — | let’s tan | tan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
tanning /ˈtæn.niɳ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tanning”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)