Bước tới nội dung

tanning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæn.niɳ/

Động từ

[sửa]

tanning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tan" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tanning /ˈtæn.niɳ/

  1. Sự thuộc da.
  2. (Thông tục) Trận roi, trận đòn.

Tham khảo

[sửa]