Bước tới nội dung

team

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

team /ˈtim/

  1. Cỗ (ngựa, trâu, bò... ).
  2. Đội, tổ.
    a football team — một đội bóng
    team spirit — tinh thần đồng đội

Ngoại động từ

[sửa]

team ngoại động từ /ˈtim/

  1. Thắng (ngựa... ) vào xe.
  2. Hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ.

Thành ngữ

[sửa]
  • to team up with somebody: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hợp sức với ai.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)