Bước tới nội dung

terrace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛr.əs/

Danh từ

[sửa]

terrace /ˈtɛr.əs/

  1. Nền đất cao, chỗ đất đắp cao.
  2. (Kiến trúc) Mái bằng, sân thượng; sân hiên.
  3. Dãy nhà.
  4. (Địa lý,địa chất) Thềm.

Ngoại động từ

[sửa]

terrace ngoại động từ /ˈtɛr.əs/

  1. Đắp cao thành nền, đắp cao.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]