thái sử lệnh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːj˧˥ sɨ̰˧˩˧ lə̰ʔjŋ˨˩ | tʰa̰ːj˩˧ ʂɨ˧˩˨ lḛn˨˨ | tʰaːj˧˥ ʂɨ˨˩˦ ləːn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːj˩˩ ʂɨ˧˩ leŋ˨˨ | tʰaːj˩˩ ʂɨ˧˩ lḛŋ˨˨ | tʰa̰ːj˩˧ ʂɨ̰ʔ˧˩ lḛŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]thái sử lệnh
- (cổ) Quan thiên văn của triều đình. Một chức quan thời nhà Hán chuyên theo dõi thiên văn địa lý để ghi lịch nông cho năm.