Bước tới nội dung

thrall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθrɔl/

Danh từ

[sửa]

thrall /ˈθrɔl/

  1. Người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    a thrall to drink — một người nô lệ của rượu chè
  2. Cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi.

Ngoại động từ

[sửa]

thrall ngoại động từ /ˈθrɔl/

  1. Bắt làm nô lệ, bắt lệ thuộc.
  2. Bắt phải phục tùng; áp chế.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]